Phiên âm : wú zá.
Hán Việt : vu tạp .
Thuần Việt : rườm rà; rối rắm .
Đồng nghĩa : 雜亂, 繁蕪, 冗長, .
Trái nghĩa : , .
rườm rà; rối rắm (lời văn). 雜亂;沒有條理(多指文章).