VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蕪鄙
Phiên âm :
wú bǐ.
Hán Việt :
vu bỉ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
辭義蕪鄙.
蕪雜 (wú zá) : rườm rà; rối rắm
蕪菁 (wú jīng) : cây củ cải
蕪駁 (wú bó) : vu bác
蕪淺 (wú qiǎn) : vu thiển
蕪湖縣 (wú hú xiàn) : vu hồ huyền
蕪鄙 (wú bǐ) : vu bỉ
蕪穢 (wú huì) : vu uế
蕪俚 (wú lǐ) : vu lí
蕪劣 (wú liè) : rối rắm; rườm rà
蕪湖 (wú hú) : vu hồ
蕪累 (wú lěi) : vu luy