Phiên âm : qiáo mài.
Hán Việt : kiều mạch .
Thuần Việt : cây kiều mạch; kiều mạch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cây kiều mạch; kiều mạch. 一年生草本植物, 莖略帶紅色, 葉互生, 三角狀心臟形, 有長柄, 總狀花序, 花白色或淡粉紅色. 瘦果三角形, 有棱, 子實磨成粉供食用.