VN520


              

蕃衍

Phiên âm : fán yǎn.

Hán Việt : phiền diễn.

Thuần Việt : con cháu đông đúc; sinh sôi nẩy nở.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

con cháu đông đúc; sinh sôi nẩy nở. 同"繁衍".


Xem tất cả...