VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蔥郁
Phiên âm :
cōng yù.
Hán Việt :
thông úc.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
蔥郁的松樹林.
蔥蘢 (cōng lóng) : thông long
蔥黃 (cōng huáng) : thông hoàng
蔥蘭 (cōng lán) : thông lan
蔥蒨 (cōng qiàn) : thông thiến
蔥頭 (cōng tóu) : hành tây
蔥油雞 (cōng yóu jī) : thông du kê
蔥鬍子 (cōng hú zi) : thông hồ tử
蔥蔥 (cōng cōng) : thông thông
蔥蔥郁郁 (cōng cōng yù yù) : thông thông úc úc
蔥花 (cōng huā) : hành thái; hành băm
蔥白兒 (cōng bái r) : củ hành
蔥翠 (cōng cuì) : thông thúy
蔥綠 (cōng lǜ) : thông lục
蔥油餅 (cōng yóu bǐng) : thông du bính
蔥管 (cōng guǎn) : thông quản
蔥白 (cōng bái) : xanh nhạt
Xem tất cả...