Phiên âm : cōng huā.
Hán Việt : thông hoa .
Thuần Việt : hành thái; hành băm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hành thái; hành băm. (蔥花兒)切碎的蔥, 用來調味.