VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蔚藍
Phiên âm :
wèi lán.
Hán Việt :
úy lam.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
蔚藍的天空.
蔚然 (wèi rán) : úy nhiên
蔚為大觀 (wèi wéi dà guān) : UÝ VỊ ĐẠI QUAN
蔚为大观 (wèi wéi dà guān) : nhiều đẹp thịnh vượng; phong phú rực rỡ
蔚蔚 (yù yù) : úy úy
蔚起 (wèi qǐ) : phát triển tươi tốt
蔚成 (wèi chéng) : úy thành
蔚映 (wèi yìng) : úy ánh
蔚蓝 (wèi lán) : xanh thẳm; xanh da trời; trong xanh; xanh biếc
蔚藍 (wèi lán) : úy lam
蔚然成風 (wèi rán chéng fēng) : úy nhiên thành phong