VN520


              

蔗渣

Phiên âm : zhè zhā.

Hán Việt : giá tra .

Thuần Việt : bã mía.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bã mía. 甘蔗榨汁后剩下的渣滓, 是造紙、釀酒的原料.