VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蔓
Phiên âm :
mán.
Hán Việt :
MAN.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
扁豆爬蔓 兒了.
蔓 (mán) : MAN
蔓草 (màn cǎo) : cỏ dại; cỏ bò lan dưới đất
蔓菁 (mán jing) : cây cải củ
蔓生 (màn shēng) : mạn sanh
蔓衍 (màn yǎn) : mạn diễn
蔓藤 (màn téng) : mạn đằng
蔓徑荒草 (màn jìng huāng cǎo) : mạn kính hoang thảo
蔓生植物 (màn shēng zhí wù) : dây leo; loài dây leo
蔓綠絨 (màn lǜ róng) : mạn lục nhung
蔓詞 (màn cí) : mạn từ
蔓延 (màn yán) : mạn diên
蔓說 (màn shuō) : mạn thuyết
蔓荊 (màn jīng) : mạn kinh