VN520


              

蔑視

Phiên âm : miè shì.

Hán Việt : miệt thị.

Thuần Việt : miệt thị; coi thường; coi khinh.

Đồng nghĩa : 藐視, 鄙視, 渺視, 輕視, .

Trái nghĩa : 尊重, 珍視, 重視, .

miệt thị; coi thường; coi khinh. 輕視;小看.

♦Coi khinh, khinh thị. ◎Như: miệt thị pháp luật 蔑視法律.