Phiên âm : miè shì.
Hán Việt : miệt thị.
Thuần Việt : miệt thị; coi thường; coi khinh.
Đồng nghĩa : 藐視, 鄙視, 渺視, 輕視, .
Trái nghĩa : 尊重, 珍視, 重視, .
miệt thị; coi thường; coi khinh. 輕視;小看.
♦Coi khinh, khinh thị. ◎Như: miệt thị pháp luật 蔑視法律.