VN520


              

蓬頭歷齒

Phiên âm : péng tóu lì chǐ.

Hán Việt : bồng đầu lịch xỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đầu bù răng thưa. Hình dung vẻ người già nua. ◇Dữu Tín 庾信: Hạc phát kê bì, Bồng đầu lịch xỉ 鶴髮雞皮, 蓬頭歷齒 (Trúc trượng phú 竹杖賦).


Xem tất cả...