VN520


              

蓬矢

Phiên âm : péng shǐ.

Hán Việt : bồng thỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Mũi tên bằng cỏ bồng. Xem tang hồ bồng thỉ 桑弧蓬矢.


Xem tất cả...