VN520


              

蓬勃

Phiên âm : péng bó.

Hán Việt : bồng bột.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蓬勃發展.

♦Hưng thịnh, tràn trề, rầm rộ, sôi nổi. ◎Như: bồng bột phát triển 蓬勃發展 phát triển mạnh mẽ, triêu khí bồng bột 朝氣蓬勃 sức sống tràn trề.
♦☆Tương tự: hoán phát 煥發, hưng thịnh 興盛.
♦★Tương phản: suy lạc 衰落, nuy súc 萎縮.


Xem tất cả...