VN520


              

蓋頭

Phiên âm : gài tóu.

Hán Việt : cái đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tục lệ ngày xưa đàn bà lấy khăn che mặt trong hôn lễ hoặc tang lễ. § Cũng nói là đáp diện 搭面.


Xem tất cả...