Phiên âm : gài dài.
Hán Việt : cái đại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Trùm đời, tài giỏi hơn người. § Cũng như cái thế 蓋世. ◇Dữu Tín 庾信: Điện hạ hùng tài cái đại, dật khí hoành vân 殿下雄才蓋代, 逸氣橫雲 (Tạ Đằng Vương tập tự khải 謝滕王集序啟).