VN520


              

蓄意

Phiên âm : xù yì.

Hán Việt : súc ý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 蓄謀, 蓄志, 存心, .

Trái nghĩa : , .

蓄意進行破壞.

♦Ý niệm mang sẵn từ lâu. ☆Tương tự: tồn tâm 存心, hữu ý 有意. ◇Lỗ Tấn 魯迅: Ngã hoàn y hi kí đắc, ngã ấu tiểu thì hậu thật vị thường súc ý ngỗ nghịch, đối ư phụ mẫu, đảo thị cực nguyện ý hiếu thuận đích 我還依稀記得, 我幼小時候實未嘗蓄意忤逆, 對於父母, 倒是極願意孝順的 (Triêu hoa tịch thập 朝花夕拾, Nhị thập tứ hiếu đồ 二十四孝圖).


Xem tất cả...