Phiên âm : cāng qióng.
Hán Việt : thương khung.
Thuần Việt : bầu trời; không trung; trời xanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bầu trời; không trung; trời xanh. 天空. 也說穹蒼.