VN520


              

蒼生

Phiên âm : cāng shēng.

Hán Việt : thương sinh.

Thuần Việt : muôn dân; trăm họ; dân đen; bá tánh.

Đồng nghĩa : 百姓, 黎民, .

Trái nghĩa : , .

muôn dân; trăm họ; dân đen; bá tánh. 指老百姓.

♦Trăm họ, chúng sinh, dân. ◇Tấn Thư 晉書: Thương sinh ngung nhiên, mạc bất hân đái 蒼生顒然, 莫不欣戴 (Nguyên đế kỉ 王元帝紀).


Xem tất cả...