Phiên âm : cāng shēng.
Hán Việt : thương sinh.
Thuần Việt : muôn dân; trăm họ; dân đen; bá tánh.
muôn dân; trăm họ; dân đen; bá tánh. 指老百姓.
♦Trăm họ, chúng sinh, dân. ◇Tấn Thư 晉書: Thương sinh ngung nhiên, mạc bất hân đái 蒼生顒然, 莫不欣戴 (Nguyên đế kỉ 王元帝紀).