Phiên âm : cāng tiān.
Hán Việt : thương thiên.
Thuần Việt : trời xanh; ông trời; ông xanh.
Đồng nghĩa : 上蒼, 彼蒼, .
Trái nghĩa : , .
trời xanh; ông trời; ông xanh. 天(古代人常以蒼天為主宰人生的神)也叫上蒼.