Phiên âm : zhēng liú shuǐ.
Hán Việt : chưng lựu thủy .
Thuần Việt : nước cất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nước cất. 用蒸餾方法取得的水, 清潔而不含雜質, 多用于醫藥和化學工業.