VN520


              

蒸發

Phiên âm : zhēng fā.

Hán Việt : chưng phát.

Thuần Việt : hơi; hơi bốc lên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 凝結, .

hơi; hơi bốc lên. 液體表面緩慢地轉化成氣體.

♦Hiện tượng bốc hơi. ◇Lão Xá 老舍: Tại giá cá bạch quang lí, mỗi nhất cá nhan sắc đô thích mục, mỗi nhất cá thanh hưởng đô nan thính, mỗi nhất chủng khí vị đô hỗn hàm trước do địa thượng chưng phát xuất lai đích tinh xú 在這個白光裏, 每一個顏色都刺目, 每一個聲響都難聽, 每一種氣味都混含着由地上蒸發出來的腥臭 (Lạc đà tường tử 駱駝祥子, Thập bát).


Xem tất cả...