VN520


              

蒸汽錘

Phiên âm : zhēng qì chuǐ.

Hán Việt : chưng khí chùy .

Thuần Việt : búa hơi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

búa hơi. 利用水蒸氣產生動力的鍛錘. 也叫汽錘.


Xem tất cả...