Phiên âm : pú cǎo.
Hán Việt : bồ thảo.
Thuần Việt : cành lá hương bồ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cành lá hương bồ (dùng để đan lát). 香蒲的莖葉, 可供編織用.
♦Cây lác. § Cũng gọi là hương bồ 香蒲.