Phiên âm : pú dūn r.
Hán Việt : bồ đôn nhi.
Thuần Việt : đệm hương bồ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đệm hương bồ. 用香蒲葉、麥秸等編成的厚而圓的墊子, 農村中用做坐具.