VN520


              

蒲劍

Phiên âm : pú jiàn.

Hán Việt : bồ kiếm.

Thuần Việt : lá xương bồ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lá xương bồ. 指菖蒲葉, 葉的形狀細長象寶劍.

♦Cây lác. § Còn gọi là cây bạch xương 白菖, xương bồ 菖蒲, nghiêu cửu 堯韭.
♦Người Trung Hoa có tập tục vào tiết Đoan Ngọ 端午 treo lá cây lác hình lưỡi kiếm lên mái nhà để trừ tà.


Xem tất cả...