Phiên âm : suàn bàn r.
Hán Việt : toán biện nhi.
Thuần Việt : nhánh tỏi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhánh tỏi. 蒜的鱗莖分成瓣狀, 每一個瓣狀部分叫做一個蒜瓣兒.