Phiên âm : suàn ní.
Hán Việt : toán nê.
Thuần Việt : tỏi giã.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tỏi giã. 搗得非常爛的蒜, 用來拌菜或蘸菜吃.