Phiên âm : mēng mēng liàng.
Hán Việt : mông mông lượng .
Thuần Việt : tảng sáng; tờ mờ sáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tảng sáng; tờ mờ sáng. 天剛有些亮.