VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
董事
Phiên âm :
dǒng shì.
Hán Việt :
đổng sự .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
董事長.
董事会 (dǒng shì huì) : ban giám đốc; hội đồng quản trị
董狐筆 (dǒng hú bǐ) : đổng hồ bút
董西廂 (dǒng xī xiāng) : đổng tây sương
董酒 (dǒng jiǔ) : Đổng Tửu
董監事 (dǒng jiān shì) : đổng giam sự
董事會 (dǒng shì huì) : đổng sự hội
董永 (dǒng yǒng) : đổng vĩnh
董事委员 (dǒng shì wěi yuán) : Ủy viên ban quản đốc, ủy viên ban giám đốc
董源 (dǒng yuán) : đổng nguyên
董氏封髮 (dǒng shì fēng fǎ) : đổng thị phong phát
董事长 (dǒng shì zhǎng) : Chủ tịch hội đồng quản trị
董狐 (dǒng hú) : đổng hồ
董事長 (dǒng shì zhǎng) : đổng sự trường
董事 (dǒng shì) : đổng sự
董正 (dǒng zhèng) : đổng chánh
董生下帷 (dǒng shēng xià wéi) : đổng sanh hạ duy
Xem tất cả...