VN520


              

葛布

Phiên âm : gé bù.

Hán Việt : cát bố.

Thuần Việt : vải đay; vải sợi gai.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vải đay; vải sợi gai. 用葛的纖維織成的布, 可以做夏季服裝等.

♦Vải thô, làm bằng dây đay, dùng may áo mặc mùa hè. ◇Viên Khang 袁康: Sử Việt nữ chức trị cát bố, hiến ư Ngô Vương Phù Sai 使越女織治葛布, 獻於吳王夫差 (Việt tuyệt thư 越絕書, Ngoại truyện kí Việt địa truyện 外傳記越地傳).


Xem tất cả...