Phiên âm : zhù xiǎng.
Hán Việt : trước tưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 設想, .
Trái nghĩa : , .
♦Lo nghĩ, lo tính, nghĩ cho. ◎Như: tha thị vị nhĩ đích kiện khang trước tưởng, tài hội khổ khẩu bà tâm đích khuyến nhĩ thiểu hát điểm tửu 她是為你的健康著想, 才會苦口婆心的勸你少喝點酒.