VN520


              

著急

Phiên âm : zhù jí.

Hán Việt : trước cấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 焦急, 發急, 恐慌, 慌張, 焦慮, 心焦, .

Trái nghĩa : 心安, 鎮靜, .

♦☆Tương tự: phát cấp 發急, khủng hoảng 恐慌, hoảng trương 慌張, tiêu lự 焦慮, tiêu cấp 焦急, tâm tiêu 心焦.
♦★Tương phản: tâm an 心安, trấn tĩnh 鎮靜.
♦Nóng nảy, bồn chồn, lo lắng, không yên. ◇Dương Vạn Lí 楊萬里: Lộ bất hoán quân quân tự khứ, Vị thùy trước cấp bất quy hưu 路不喚君君自去, 為誰著急不歸休 (Hiểu hành văn trúc kê 曉行聞竹雞) Đường có gọi đâu, anh tự bước, Vì ai nôn nóng chẳng quay về.


Xem tất cả...