Phiên âm : yè qiào.
Hán Việt : diệp sao.
Thuần Việt : đọt; ngọn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đọt; ngọn. 稻、麥、莎草等植物的葉子裹在莖上的部分.