VN520


              

葉脈

Phiên âm : yè mài.

Hán Việt : diệp mạch.

Thuần Việt : gân lá; sống lá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gân lá; sống lá. 葉片上分布的細管狀構造, 主要由細而長的細胞構成, 分布到葉片的各個部分, 作用是輸送水分、養料等.

♦Thớ lá, gân lá. § Có chủ mạch 主脈, chi mạch 支脈 và tế mạch 細脈; giữ nhiệm vụ phân phối nước và chất nuôi cây. Còn gọi là diệp cân 葉筋.


Xem tất cả...