VN520


              

落魄

Phiên âm : luò pò.

Hán Việt : lạc thác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Khốn đốn, bất đắc chí. § Cũng viết là lạc thác 落拓.
♦Hào phóng, không chịu câu thúc. ◇Đỗ Mục 杜牧: Lạc thác Giang Nam tái tửu hành 落魄江南載酒行 (Khiển hoài 遣懷) Hào phóng ở chốn Giang Nam mang rượu đi.


Xem tất cả...