Phiên âm : lào r.
Hán Việt : lạc nhân.
Thuần Việt : có máu mặt; khá giả .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
có máu mặt; khá giả (chỉ dùng sau "有", "没有" )生活上的着落 (指钱财等,只用作''有,没有''后面)也说落子mò lào er (qióngkùn)nghèo nàn