VN520


              

落儿

Phiên âm : lào r.

Hán Việt : lạc nhân.

Thuần Việt : có máu mặt; khá giả .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

có máu mặt; khá giả (chỉ dùng sau "有", "没有" )
生活上的着落 (指钱财等,只用作''有,没有''后面)也说落子
mò lào er (qióngkùn)
nghèo nàn


Xem tất cả...