VN520


              

萬馬齊喑

Phiên âm : wàn mǎ qí yīn.

Hán Việt : VẠN MÃ TỀ ÂM.

Thuần Việt : muôn ngựa im tiếng; im hơi lặng tiếng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

muôn ngựa im tiếng; im hơi lặng tiếng (ví với tất cả im hơi lặng tiếng, không nó́i chuyện hay phát biểu). 千萬匹馬都沉寂無聲, 比喻人們都沉默, 不說話, 不發表意見. (喑:啞).


Xem tất cả...