VN520


              

萬戶侯

Phiên âm : wàn hù hóu.

Hán Việt : vạn hộ hầu .

Thuần Việt : vạn hộ hầu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vạn hộ hầu (hầu tước có một vạn hộ, về sau chỉ quan lại giàu có). 漢代侯爵的最高一級, 享有萬戶農民的賦稅. 后來泛指高官貴爵.


Xem tất cả...