VN520


              

萬壑爭流

Phiên âm : wàn huò zhēng liú.

Hán Việt : vạn hác tranh lưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

山谷中的瀑布紛紛向下奔流。《晉書.卷九二.文苑傳.顧愷之傳》:「千巖競秀, 萬壑爭流。」


Xem tất cả...