Phiên âm : wàn huò zhēng liú.
Hán Việt : vạn hác tranh lưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
山谷中的瀑布紛紛向下奔流。《晉書.卷九二.文苑傳.顧愷之傳》:「千巖競秀, 萬壑爭流。」