VN520


              

萎靡

Phiên âm : wěi mǐ.

Hán Việt : uy mĩ, ủy mĩ.

Thuần Việt : ủ rũ; nản lòng; nhụt chí.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ủ rũ; nản lòng; nhụt chí. 精神不振;意志消沉.

♦Ủ rũ, không hăng hái. ◎Như: kim thiên trung ngọ một hữu ngọ thụy, tinh thần tựu hiển đắc phi thường ủy mĩ 今天中午沒有午睡, 精神就顯得非常萎靡.