Phiên âm : wěi xiè.
Hán Việt : uy tạ.
Thuần Việt : héo rũ; tàn rụng; héo rụng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
héo rũ; tàn rụng; héo rụng (cỏ hoa). (花草)干枯凋謝.