Phiên âm : píng shuǐ xiāng féng.
Hán Việt : BÌNH THUỶ TƯƠNG PHÙNG.
Thuần Việt : bèo nước gặp gỡ; duyên bèo nước; tình cờ gặp nhau.
Đồng nghĩa : 不期而遇, 邂逅相逢, 邂逅相遇, .
Trái nghĩa : 青梅竹馬, .
bèo nước gặp gỡ; duyên bèo nước; tình cờ gặp nhau. 比喻向來不認識的人偶然相遇.