Phiên âm : pú tí sà duǒ.
Hán Việt : bồ đề tát đóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Bồ-đề-tát-đóa 菩提薩埵 (Pāli: बोधिसत्त bodhisatta, Phạm: बोधिसत्त्व bodhisattva), gọi tắt là Bồ tát 菩薩.