VN520


              

菜蚜

Phiên âm : cài yá.

Hán Việt : thái nha .

Thuần Việt : sâu rau; sâu cây bông, cây thuốc lá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sâu rau; sâu cây bông, cây thuốc lá. 蚜蟲的一類, 危害十字花科的蔬菜, 如甘藍、芥菜、蘿卜等. Xem: 參看 蚜蟲.


Xem tất cả...