Phiên âm : cài yá.
Hán Việt : thái nha .
Thuần Việt : sâu rau; sâu cây bông, cây thuốc lá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sâu rau; sâu cây bông, cây thuốc lá. 蚜蟲的一類, 危害十字花科的蔬菜, 如甘藍、芥菜、蘿卜等. Xem: 參看 蚜蟲.