VN520


              

菜園

Phiên âm : cài yuán.

Hán Việt : thái viên.

Thuần Việt : vườn rau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vườn rau. 種蔬菜的園子. 也叫菜園子.

♦Vườn trồng rau. § Cũng gọi là thái phố 菜圃.


Xem tất cả...