Phiên âm : cài yuán.
Hán Việt : thái viên.
Thuần Việt : vườn rau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vườn rau. 種蔬菜的園子. 也叫菜園子.
♦Vườn trồng rau. § Cũng gọi là thái phố 菜圃.