VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
菌子
Phiên âm :
jùn zi.
Hán Việt :
khuẩn tử.
Thuần Việt :
nấm.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
nấm. 蕈.
菌絲 (jūn sī) : hệ sợi; sợi nấm; tổ chức dạng sợi chân khuẩn
菌絲體 (jùn sī tǐ) : khuẩn ti thể
菌丝 (jūn sī) : hệ sợi; sợi nấm; tổ chức dạng sợi chân khuẩn
菌類培養液 (jùn lèi péi yǎng yè) : khuẩn loại bồi dưỡng dịch
菌類 (jùn lèi) : khuẩn loại
菌子 (jùn zi) : nấm
菌柄 (jùn bǐng) : khuẩn bính
菌落 (jūn luò) : quần thể vi sinh vật
菌根 (jùn gēn) : khuẩn căn
菌核 (jùn hé) : khuẩn hạch
菌桂 (jùn guì) : khuẩn quế
菌質 (jùn zhí) : khuẩn chất
菌肥 (jūn féi) : mầm của nấm; bào tử nấm
菌蓋 (jùn gài) : khuẩn cái
菌血症 (jùn xiě zhèng) : khuẩn huyết chứng
菌傘 (jùn sǎn) : khuẩn tán
Xem tất cả...