VN520


              

菊花酒

Phiên âm : jú huā jiǔ .

Hán Việt : cúc hoa tửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tên thứ rượu cất bằng gạo và hoa cúc. § Tục xưa ở Trung Quốc vào tiết Trùng Dương 重陽 có lệ uống cúc hoa tửu 菊花酒.


Xem tất cả...