VN520


              

莽莽

Phiên âm : mǎng mǎng.

Hán Việt : mãng mãng.

Thuần Việt : rậm rạp; um tùm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. rậm rạp; um tùm (cỏ). 形容草木茂盛.

♦Rậm rạp, tốt tươi (cây cỏ). ◇Khuất Nguyên 屈原: Thao thao mạnh hạ hề, Thảo mộc mãng mãng 滔滔孟夏兮, 草木莽莽 (Cửu chương 九章, Hoài sa 懷沙) Bừng bừng đầu mùa hạ, Cây cỏ mọc um tùm xanh tươi.
♦Mênh mông, bao la. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Mãng mãng vạn vô san 莽莽萬無山 (Tần Châu tạp thi 秦州雜詩) Bao la tuyệt không có một ngọn núi.


Xem tất cả...