VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
莫大
Phiên âm :
mò dà.
Hán Việt :
mạc đại.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
最大
, .
Trái nghĩa :
, .
莫大的光榮.
莫信直中直, 須防人不仁 (mò xìn zhí zhōng zhí, xū fáng rén bù rén) : mạc tín trực trung trực, tu phòng nhân bất nhân
莫乃耳合金 (mò nǎi ěr hé jīn) : mạc nãi nhĩ hợp kim
莫邪鈍, 鉛刀銛 (mò yé dùn, qiān dāo xiān) : mạc tà độn, duyên đao tiêm
莫高窟 (mò gāo kū) : mạc cao quật
莫荷不連續面 (mò hé bù lián xù miàn) : mạc hà bất liên tục diện
莫瑞茲比港 (mò ruì zī bǐ gǎng) : Po Mô-xbi; Port Moresby
莫衷壹是 (mò zhōng yī shì) : mạc trung nhất thị
莫测高深 (mò cè gāo shēn) : sâu xa khó hiểu; sâu xa không lường
莫逆之契 (mò nì zhī qì) : mạc nghịch chi khế
莫斯科 (mò sī kē) : Mát-xcơ-va; Mạc Tư Khoa; Moscow
莫適所從 (mò shì suǒ cóng) : mạc thích sở tòng
莫測 (mò cè) : mạc trắc
莫须有 (mò xū yǒu) : có lẽ có
莫待無花空折枝 (mò dài wú huā kōng zhé zhī) : mạc đãi vô hoa không chiết chi
莫斯科大公國 (mò sī kē dà gōng guó) : mạc tư khoa đại công quốc
莫措手足 (mò cuò shǒu zú) : mạc thố thủ túc
Xem tất cả...