VN520


              

莫名其妙

Phiên âm : mò míng qí miào.

Hán Việt : mạc danh kì diệu.

Thuần Việt : không hiểu ra sao cả; không sao nói rõ được; quái .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không hiểu ra sao cả; không sao nói rõ được; quái lạ; ù ù cạc cạc. 沒有人能說明它的奧妙(道理), 表示事情很奇怪, 使人不明白. "名"也作明.

♦Không hiểu ra sao cả, không sao nói rõ được, quái lạ. ◇Cận thập niên chi quái hiện trạng 近十年之怪現狀: Ngã đảo mạc danh kì diệu, vi thậm hốt nhiên đại thỉnh khách khởi lai? 我倒莫名其妙, 為甚忽然大請客起來 (Đệ ngũ hồi).
♦☆Tương tự: mạc minh kì diệu 莫明其妙, bất minh sở dĩ 不明所以.
♦★Tương phản: hoảng nhiên như ngộ 恍然如悟.


Xem tất cả...